- Từ điển Anh - Việt
Binary Phase-Shift Keying (BPSK)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Binary Synchronous Communication protocol (BISYNC-IBM) (BSC)
giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (bisync-ibm), -
Binary Synchronous Communications (BISYNC)
truyền thông đồng bộ nhị phân, -
Binary Synchronous Control (BSC)
điều khiển đồng bộ nhị phân, -
Binary Time Code (BTC)
mã thời gian nhị phân, -
Binary accumulator
bộ cộng nhị phân, tích lũy viên nhị phân, -
Binary adder
máy cộng nhị phân, bộ cộng nhị phân, -
Binary addition
phép cộng nhị phân, -
Binary alloy
hợp kim của hai kim loại, hợp kim đôi, -
Binary aquatic
dạng sóng biển, -
Binary arithmetic
số học nhị phân, binary arithmetic operation, phép toán số học nhị phân -
Binary arithmetic operation
phép toán số học nhị phân, phối toán số học nhị phân, -
Binary asynchronous communication
truyền thông đồng bộ nhị phân, -
Binary automatic computer
máy tính tự động nhị phân, -
Binary axis
trục nhị phân, -
Binary base
cơ số hai, -
Binary card
cạc nhị phân, phiếu nhị phân, thẻ nhị phân, bìa nhị phân, row binary card, phiếu nhị phân theo hàng, binary card column, cột... -
Binary card column
cột bìa nhị phân, -
Binary carry
số mang sang nhị phân, -
Binary cell
ô nhị phân, ô nhớ nhị phân, ô (nhớ) nhị phân, phân tử nhị phân, ngăn nhị phân, -
Binary chain
chuỗi nhị phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.