- Từ điển Anh - Việt
Binding bolt
Xem thêm các từ khác
-
Binding chain
mạch liên kết, -
Binding clip
cái kẹp nối, -
Binding coal
than dính kết, Địa chất: than dính kết, -
Binding contract
hợp đồng không thể hủy ngang, -
Binding course
lớp dính kết, -
Binding edge
mép liên kết, biên buộc, mép đóng sách, -
Binding energy
Danh từ: năng lượng cần thiết để phá một phân tử, một nguyên tử thành những phần cấu... -
Binding energy curve
đường cong năng lượng liên kết, -
Binding force
lực kết dính, lực liên kết, lực dính, lực dính bám, hiệu năng ràng buộc, sức ước thúc, lực liên kết, -
Binding gravel
sỏi rải lát, -
Binding machine
máy liên kết, máy dán, -
Binding margin
lề liên kết, mép gắn, -
Binding material
chất dính kết, chất kết dính, vật liệu dính kết, vật liệu kết dính, vật liệu dính kết, chất dính kết, -
Binding materials
chất kết dính, vật liệu kết dính, -
Binding moment
mô-men dính kết, -
Binding nut
đai ốc siết, đai ốc xiết, -
Binding of a book
bìa sách, -
Binding of honour only
chỉ ràng buộc danh dự, -
Binding of stones
ghép đá thành khối xây, -
Binding offset
lề đóng gáy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.