- Từ điển Anh - Việt
Binominal
Nghe phát âmMục lục |
/bai´nouminəl/
Thông dụng
Tính từ & danh từ
(toán học) nhị thức
- binominal coefficient
- hệ số nhị thức
Tính từ
Hai tên, tên kép
- binominal system
- (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhị thức
- binominal distribution
- phân phối nhị thức
- negative binominal distribution
- phân phối nhị thức âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Binominal distribution
phân phối nhị thức, negative binominal distribution, phân phối nhị thức âm -
Binominal equation
phương trình nhị thức, -
Binominal theorem
nhị thức newton, -
Binominalequation
phương trình nhị thức, -
Binominalism
Danh từ: danh sách kép, cách đặt tên kép, -
Binormal
Toán & tin: phó pháp tuyến, -
Binotic
(thuộc) hai tai, -
Binovular
(thuộc) hai noãn, -
Binovular twin
trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử, trẻ sinh đôi khác trứng, -
Bins
Danh từ: (nghĩa bóng) cô gái, người đàn bà, -
Bint
Danh từ: (từ lóng) cô gái, -
Binturong
Danh từ: con cầy mực, -
Binuclear
Tính từ: có hai hạt nhân, Y học: hai nhân, -
Binucleate
hai nhân, -
Binucleolate
hai hạt nhân, -
Bio-assay
thử sinh học, (sự) thử nghiệm sinh học, -
Bio-assay technique
phương pháp sinh học, -
Bio-climatic chart
bản đồ khí hậu sinh học, -
Bio-electric potential
điện thế sinh học, -
Bio-fuel
nhiên liệu sinh học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.