- Từ điển Anh - Việt
Bioecology
Mục lục |
/¸baioui´kɔlədʒi/
Thông dụng
Danh từ
Sinh vật sinh thái học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bioekectricity
điện sinh vật, -
Bioelastic
vụn sinh vật [thuộc vụn sinh vật], -
Bioelectric
điện sinh vật, -
Bioelectricity
/ ¸baiou¸ilek´trisiti /, danh từ, Điện sinh học, -
Bioelectronics
/ ¸baiouilek´trɔniks /, Điện lạnh: sinh điện tử học, -
Bioelement
nguyên tố sinh học, -
Bioenergetics
/ ¸baiouenə´dʒetiks /, Danh từ: năng lượng sinh học, Kỹ thuật chung:... -
Bioenergy
năng lượng sinh học, -
Bioengineering
/ ¸baiou¸endʒi´niəriη /, Danh từ: kỹ thuật sinh học, công nghệ sinh học, Hóa... -
Bioenvironmental
Tính từ: thuộc môi trường, -
Bioequivalence
tương đương sinh học, -
Bioethicist
Danh từ: người nghiên cứu đạo lý sinh học, nhà đạo lý sinh vật học, -
Bioethics
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn đạo lý sinh học, đạo đức sinh học, bioethicist, nhà... -
Biofeeback
sinh hồi tìếp, -
Biofeedback
/ ¸baiou´fi:dbæk /, Danh từ: liên hệ phản hồi sinh học, -
Biofilter
/ ¸baiou´filtə /, Xây dựng: máy lọc vi sinh (bacteria bed), Kỹ thuật chung:... -
Biofiltration process
quá trình sinh học lọc nước thải, -
Bioflavonoid
bio-flavonoit, -
Biogas
Danh từ: chất khí đốt đặc biệt là mêtan, lấy từ phân và những chất thải sinh học, biôga,... -
Biogen
biogen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.