- Từ điển Anh - Việt
Biological stability
Xem thêm các từ khác
-
Biological station
trạm sinh học, -
Biological strain
nòi sinh học, -
Biological transducers
bộ chuyển đổi sinh học, -
Biological treatment
sự xử lý sinh học, -
Biological vector
vật chủ trung gian sinh học, -
Biological warfare
Danh từ: chiến tranh vi trùng, chiến tranh sinh học, -
Biological waste
chất thải sinh học, -
Biologicaleffect
tác dụng sinh học, -
Biologically
Phó từ: về mặt sinh học, these devices may not be biologically admitted, các thiết bị này có thể không... -
Biologically Effective Dose
liều hiệu quả sinh học, lượng hợp chất hấp thu và lắng đọng tiếp cận đến tế bào hay các mục tiêu định sẵn ở... -
Biologicals
sinh vật dược phẩm, -
Biologist
/ bai´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về sinh vật học, -
Biology
/ bai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học, Y học: sinh vật học,Biology audiometer
máy đo thính lực,Bioluminescence
/ ¸baiou¸lu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát quang sinh học, Điện lạnh:...Bioluminescent
Tính từ: phát quang sinh học,Biolysis
/ bai´ɔlisis /, Hóa học & vật liệu: sinh phân, Y học: sự phân...Biolytic
(thuộc) phânhủy sinh vật (thuộc) tiêu sinh,Biomagnetism
từ sinh học,Biomass
/ ´baiou¸mæs /, Xây dựng: sinh chất, Y học: khối sinh vật, sinh khối,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.