- Từ điển Anh - Việt
Biphase
Mục lục |
/´bai¸feiz/
Xây dựng
nhị tướng
Điện
lưỡng pha
dòng điện hai dây
Kỹ thuật chung
hai pha
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Biphase current
dòng điện hai pha, -
Biplane
/ ´bai¸plein /, Danh từ: máy bay hai tầng cánh, -
Biplane arrangement
sự bố trí kiểu cánh kép (máy bay), -
Biplane imaging
tạo ảnh kép, -
Biplate
bản kép, -
Biplug
đầu cắm kép, phích cắm kép, -
Bipod
/ ´baipɔd /, Danh từ: giá hai chân, Cơ khí & công trình: hai chấu,... -
Bipolar
/ bai'poulə /, Tính từ: (điện học) hai cực, lưỡng cực, có hai cực, song cực, hai hạt mang, lưỡng... -
Bipolar 3 Zero Substitution (B3ZS)
lưỡng cực với việc thay thế 3 bit 0, -
Bipolar 8 Zero Substitution (B8ZS)
lưỡng cực với việc thay thế 8 bit 0, -
Bipolar CMOS
mos lưỡng cực, -
Bipolar Complementary Metal Oxide Semiconductor (BICMOS)
chất bán dẫn bù oxits lưỡng cực, -
Bipolar Field Effect Transistor (BIFET)
tranzito trường lưỡng cực, -
Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
tranzito trường đảo mạng lưỡng cực, -
Bipolar Non-Return to Zero (BPNZ)
không quay về không lưỡng cực, -
Bipolar Return to Zero (BRZ)
quay về 0 lưỡng cực, -
Bipolar Violation (BPV)
sự vi phạm lưỡng cực, -
Bipolar amplifier
bộ khuếch đại lưỡng cực, -
Bipolar cell
tế bào hai cực, tế bào lưỡng cực, -
Bipolar circuit
mạch lưỡng cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.