- Từ điển Anh - Việt
Bipolar staining
Xem thêm các từ khác
-
Bipolar technology
công nghệ lưỡng cực, merge bipolar technology, công nghệ lưỡng cực kết hợp -
Bipolar transistor
tranzito lưỡng cực, integrated gate bipolar transistor (igbt), tranzito lưỡng cực cổng tích hợp -
Bipolar transmission
sự truyền lưỡng cực, truyền lưỡng cực, -
Bipolar version
xoay thai lưỡng cực, -
Bipolar winding
cuộn dây lưỡng cực, -
Bipolar with 6 Zero Substitution (B6ZS)
lưỡng cực với việc thay thế 6 bit 0, -
Bipolarity
/ ¸baipou´læriti /, Tính từ: (điện học) hai cực, lưỡng cực, Điện lạnh:... -
Bipolarneuron
nơron hai cực, -
Bipole
mạng một cửa, mạng hai cực, -
Bipotentiality
hai khả năng, hai tiềm lực, -
Biprism
/ ´bai¸prizəm /, Kỹ thuật chung: lưỡng lăng kính, lăng kính kép, fresnel biprism, lưỡng lăng kính... -
Bipropellant rocket engine
động cơ tên lửa dùng nhiên liệu hai thành phần, -
Biquadratic
/ ¸baikwɔ´drætik /, tính từ, (toán học) trùng phương, biquadratic equation, phương trình trùng phương -
Biquadratic curve
đường cong trùng phương, -
Biquadratic equation
phương trình trùng phương, -
Biquadratic transformation
phép biến đổi trùng phương, -
Biquadratic trinomial
tam thức trùng phương, -
Biquartz
lưỡng thạch anh, -
Biquaternion
song quatenion, -
Biquinary
nhị ngũ, hệ nhị ngũ phân, cơ số hai-năm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.