- Từ điển Anh - Việt
Bitteralmond oil
Xem thêm các từ khác
-
Bittering value
chỉ số đắng, độ đắng, -
Bitterish
Tính từ: hơi đắng, -
Bitterling
/ ´bitəliη /, Danh từ: một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép), -
Bitterly
/ 'bitəli /, Phó từ: cay đắng, chua chát, the widow smiles bitterly to her neighbours, người đàn bà goá... -
Bittern
/ /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa... -
Bitterness
/ ´bitənis /, Danh từ: vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua... -
Bitters
, -
Bittersweet
Danh từ: một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa... -
Bittersweet chocolate
socola ngọt, -
Bittock
Danh từ: ( Ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ, -
Bitts
Danh từ số nhiều: (hàng hải) cọc buộc dây cáp, cọc neo kép, cột neo kép, -
Bitty cream
cục bơ nhỏ, -
Bitulithic pavement
mặt đường atfan, -
Bitum
Địa chất: bitum, -
Bitumastic
/ ¸bitju´mæstik /, Cơ khí & công trình: bitum (sơn), Xây dựng: ma... -
Bitumastic enamel
sơn atphan bóng, -
Bitumastic macadam mixing plant
nhà máy hỗn hợp bi-tum at-phan, -
Bitumastic paint
sơn matit-bitum, -
Bitumastic scaler
chất bít kín bằng matít-bitum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.