- Từ điển Anh - Việt
Bituminous material
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Bituminous materials
vật liệu bi-tum, vật liệu bitum, -
Bituminous matter
vật liệu bitum, -
Bituminous membrane
màng bitum, màng bitum (chống thấm), màng nhựa đường, màng nhựa đường (cách nước), -
Bituminous mixer
máy trộn bi-tum, -
Bituminous mixing equipment
thiết bị trộn bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing equipment, thiết bị... -
Bituminous mixing plant
trạm trộn bitum, mobile bituminous mixing plant, trạm trộn bitum di động -
Bituminous mixing tower
tháp trộn bitum, -
Bituminous mortar
vữa bi-tum, -
Bituminous paint
sơn có chứa nhựa, sơn bi-tum, -
Bituminous pavement
mặt đường bitum, lớp bitum lót, -
Bituminous paver
xe rải nhựa đường, máy rải bitum, -
Bituminous peat
than bùn mỡ, -
Bituminous penetration macadam
đá dăm thâm nhập nhựa, -
Bituminous penetration road
mặt đường thâm nhập bitum, -
Bituminous pitch
nhựa at-phan, nhựa bitum, nhựa atphan, -
Bituminous plastic cement
chất dính bitum (thể lỏng), -
Bituminous putty
ma tít bitum, -
Bituminous road
đường rải nhựa, đường nhựa, đường rải nhựa, -
Bituminous road emulsion
nhũ tương đường bitum, -
Bituminous road surface finisher
máy rải nhựa đường tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.