- Từ điển Anh - Việt
Black-shirt
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đảng viên đảng áo đen (ý)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Black-wash
/ ´blæk¸wɔʃ /, Kỹ thuật chung: quét bột than (đúc), quét sơn đen, -
Black-water fever
Danh từ: bệnh sốt rét đái ra máu, sốt tiểu đen, -
Black-white monitoring
sự giám sát đen trắng, sự kiểm tra đen trắng, -
Black (dark) horse
Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua -
Black Friday
ngày thứ sáu đen tối, ngày thứ sáu đen tối thị trường tài chánh rớt giá trầm trọng, -
Black Monday
Kinh tế: ngày thứ hai đen tối, Chứng khoán: ngày thứ hai đen tối,... -
Black Thursday
ngày thứ 5 đen tối, -
Black Tuesday
ngày thứ ba đen tối, ngày thứ 3 đen tối, -
Black Wednesday
ngày thứ tư đen tối, -
Black absorber rod
thanh hấp thụ màu đen, -
Black alum
phèn đen, -
Black and White (BW)
đen và trắng, -
Black and White (TV) (B&W)
đen và trắng (tv), -
Black and white
Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite,... -
Black and white television
máy thu hình đen trắng, -
Black and white work
công trình bằng đá và gỗ, công trình làm bằng đá và gỗ, -
Black annealing
sự ủ lần đầu, sự ủ sơ bộ, sự ủ hở, -
Black area
vùng đen, -
Black art
Thành Ngữ:, black art, ma thuật, yêu thuật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.