- Từ điển Anh - Việt
Black ball
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)
Ngoại động từ
Bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Black ban
Ngoại động từ: tẩy chay một nước, một sản phẩm, -
Black band
băng đen, Địa chất: xiđerit, -
Black bean
Danh từ: gỗ cứng (của cây trồng ở úc), đậu đen, -
Black beer
bia đen (màu tối), -
Black belt
danh từ, ( judo, karatê) đai đen; huyền đai, võ sĩ đai đen, -
Black bile
Danh từ: mật đen, sự sầu muộn, u sầu, -
Black body
vật đen, vật đen tuyệt đối, -
Black body radiation
bức xạ của vật đen, -
Black body radiator
bộ bức xạ vật đen, vật đen bức xạ, -
Black body temperature
nhiệt độ vật đen, -
Black bolt
bulông thô, -
Black book
Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của... -
Black bottle
Thành Ngữ:, black bottle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc -
Black bourse
sở giao dịch (chứng khoán) đen, -
Black box
Danh từ: thiết bị tự động ghi lại diễn biến của một chuyến bay; hộp đen, Kỹ... -
Black box test
trắc hộp đen, -
Black boy
Danh từ: một loại huệ tây, -
Black bread
Danh từ: bánh mì đen (làm bằng bột lụa mạch đen), Kinh tế: bánh... -
Black bun
Danh từ: ( xcôtlân) một loại bánh trái cây hoặc bánh mì, -
Black butt
Danh từ: cây bạch đàn úc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.