- Từ điển Anh - Việt
Black muslim
Thông dụng
Danh từ
Thành viên của tổ chức đấu tranh cho những người da đen theo đạo Hồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Black mustard
cây mù tạt đen, cây cải đen brassia nigra, -
Black nationalist
Danh từ: người da đen dân tộc chủ nghĩa (chủ trương tách khỏi người da trắng và thành lập... -
Black nut
đai ốc thô, đai ốc thô, -
Black oil
dầu ma dút bôi trơn, dầu đen, dầu mazut, dầu ma zút, dầu đen, high-sulfur black oil, dầu mazut nhiều sunfua, high-sulfur black oil,... -
Black out
sự mất hình, Kỹ thuật chung: sự mất liên lạc, sự xóa, Từ đồng nghĩa:... -
Black out driving light (cats eyes)
đèn mắt mèo, -
Black peak
đỉnh đen, -
Black pepper
danh từ, hạt tiêu đen, -
Black pepper oil
dầu hạt tiêu đen, -
Black phthisis
bệnh bụi than phổi, -
Black pickling
sự tẩy sạch sơ bộ (trước khi cán), -
Black piedra
bệnh nấm trứng tóc, -
Black pipe
ống kim loại đen, ống kim loại đen, -
Black plague
bệnh dịch hạch xuất huyết, -
Black pool
cộng đồng than thép châu Âu, -
Black powder
thuốc nổ có khói, thuốc nổ đen, Kỹ thuật chung: bột đen, Địa chất:... -
Black power
Danh từ: phong trào đấu tranh của người da đen, -
Black precipitant
chất kết tủa đen, -
Black precipitate
chất kết tủađen, -
Black pudding
Danh từ: dồi lợn, Kinh tế: bánh pút đinh đen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.