- Từ điển Anh - Việt
Black surface field
Xem thêm các từ khác
-
Black tea
Danh từ: chè đen, chè đen, -
Black tern
Danh từ: loại nhạn biển nhỏ (chim nước), -
Black tide
ô nhiễm dầu ở biển, thủy triều đen, -
Black tie
danh từ, chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc), a black tie meeting,... -
Black tongue
lưỡi đen, lưỡi đen, -
Black top
lớp phủ didrocacbon mặt đường, -
Black transmission
sự truyền đen, -
Black turf soil
đất than bùn đen, -
Black urine
nước tiểu đen, -
Black variola
đậu mùaxuất huyết, -
Black varnish
sơn bóng bitum, sơn trong bitum, -
Black velvet
Danh từ: bia nâu pha với sâm banh hoặc nhựa táo, (từ lóng) từ úc người đàn bà có nước da... -
Black vomit
danh từ, sự nôn có lẫn máu, -
Black wall
tường không cửa, -
Black wash
bột than quét khuôn (đúc), sơn đen quét khuôn, sự quét sơn đen, -
Black water
nước chứa dầu, nước nhờn dầu, nước đen, -
Black widow
danh từ, nhện độc ở mỹ (con cái màu đen có đốm đỏ ở ngực), -
Black work
vật rèn thô, vật cán thô, -
Blackamoor
/ ´blækə¸mɔ: /, Danh từ: người da đen, -
Blackball
/ ´blæk¸bɔ:l /, Ngoại động từ: Đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử), hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.