- Từ điển Anh - Việt
Blacker than black
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Blackest
, -
Blackeye
đen mắt, mắt đen, -
Blackfellow
Danh từ: thổ dân úc, -
Blackfish
Danh từ: cá đen, cá voi nhỏ có răng, -
Blackfly
Danh từ, số nhiều blackflies: giống rệp vừng, nhỏ màu đen, ruồì đe, -
Blackguard
/ ´blæga:d /, Danh từ: người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, Ngoại động... -
Blackguardly
/ ´blæga:dli /, tính từ & phó từ, Đê tiện, tục tĩu, -
Blackhead
/ ´blæk¸hed /, Y học: nhân trứng cá, -
Blackheart
Danh từ: bệnh làm khoai tây đen ruột, -
Blackinduration
bệnh bụithan phổi, -
Blacking
Danh từ: xi ra đánh giày, tẩy chay, -
Blacking brush
Danh từ: bàn chải đánh giày, -
Blackish
/ ´blækiʃ /, tính từ, hơi đen, đen đen, Từ đồng nghĩa: adjective, dark , dusky -
Blackjack
Danh từ: dùi cui của cảnh sát, trò chơi bài xì-dzách, Từ đồng nghĩa:... -
Blacklead
gra-fit [(khoáng) gra-fit], -
Blackleg
/ ´blæk¸leg /, Danh từ: kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản... -
Blacklight trap
Danh từ: cái bẩy để bẫy côn trùng (dùng đèn phát ra ánh sáng đen hấp dẫn một số côn trùng),... -
Blacklist
/ ´blæk¸list /, Danh từ: danh sách đen, sổ bìa đen, Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.