- Từ điển Anh - Việt
Bladdery
Nghe phát âmMục lục |
/´blædəri/
Thông dụng
Tính từ
Như bong bóng, như bọng
Có bong bóng, có bọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blade
/ bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm,... -
Blade-folding hinge
bản lề lá cánh gập, -
Blade-hone cartilage
sụn bả, -
Blade-operating mechanism
cơ cấu quay cánh, -
Blade-tip vortex
gió xoáy đầu cánh quạt, xoáy nước đầu cánh chân vịt, -
Blade-to-blade flow
dòng giữa các cánh quạt (tuabin, máy bơm), -
Blade angle
góc định vị cánh quạt, -
Blade antenna
dây trời hình dao cạo, dây trời hình lưỡi lam, ăng ten hình dao cạo, ăng ten hình lưỡi lam, ăng ten lá, -
Blade area ratio
tỷ số diện tích cánh (chân vịt), -
Blade aspect ratio
hệ số giãn dài của cánh, -
Blade attack angle
góc tấn lá cánh quạt, -
Blade balance weight
đối trọng lá cánh quạt, -
Blade bearing
lưỡi dao tựa, ổ tựa hình dao, -
Blade bit
mũi khoan kiểu dao xén, -
Blade clearance
khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto, khe hở cánh tua-bin (giữa lá hướng dẫn và bánh xe công tác), -
Blade connector
phiến giắc nối (dây điện), -
Blade cylinder
trục dao, -
Blade drum
tang có (lắp) cánh, -
Blade edge
cạnh cánh (tua bin), -
Blade efficiency
hiệu suất cánh (tua bin), hiệu suất cánh tuabin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.