- Từ điển Anh - Việt
Blank cartridge
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Blank cell
ô rỗng, ô trống, -
Blank character
ký tự chuông, ký tự tạo âm, ký tự trắng, ký tự rỗng, ký tự trống, dấu cách, -
Blank cheque
Danh từ: séc khống chỉ, sự tự do hành động, séc để trống, séc để trống, séc không chỉ,... -
Blank coil
cuộn lõi, -
Blank column
cột trắng, cột trống, blank column detection, phát hiện cột trống -
Blank column detection
phát hiện cột trống, -
Blank cover
phủ kín, lớp phủ kín, -
Blank credit
thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng), tín dụng không bảo đảm, tín dụng không đảm bảo, tín dụng để... -
Blank database
cơ sở dữ liệu trống, -
Blank deleter
bộ hủy khoảng trắng, thiết bị hủy khoảng trắng, -
Blank diskette
đĩa (mềm) trắng, đĩa (mềm) trống, đĩa mềm trắng, -
Blank door
cửa giả (trang trí), cửa giả trang trí, cửa bịt, cửa thường đóng, cửa giả, -
Blank drawing
bản vẽ sơ bộ, bản vẽ chì, bản vẽ phác, -
Blank endorsement
Danh từ: tờ ngân phiếu không ghi tên người trả (người cầm tấm phiếu có thể tiện lợi sử... -
Blank film
phim (màng) trắng, -
Blank flange
bích tịt, mặt bích bít đầu ống, bích đặc, nắp bích, bích đặc, nắp bích, -
Blank flow bean
van đóng, -
Blank form
mẫu biểu trống, khuôn trống, -
Blank gap
khoảng trống, khe trống, -
Blank gasolene
xăng không pha, xăng không trộn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.