- Từ điển Anh - Việt
Blisteringly
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Sắc bén, nghiêm khắc
- the boss criticizes blisteringly his employees
- ông chủ nghiêm khắc phê bình các nhân viên của mình
Vô cùng, cực kỳ
- a blisteringly complicated problem
- một bài toán cực kỳ rắc rối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blisters
ụ neo, -
Blistery
/ ´blistəri /, Tính từ: giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp, Cơ khí &... -
Blithe
/ blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective,Blithely
Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến...Blitheness
/ ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity ,...Blither
Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,Blithering
/ ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí,...Blithesome
/ ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly...Blitz
/ blitz /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ mỹ,nghĩa...Blitz pattern schedule
bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần,Blitzed
,Blitzing
,Blitzkrieg
/ ´blits¸kri:g /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp...Blizzard
/ 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa:...Bloach
sai hỏng do mài,Bloat
/ blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ:...Bloat berry enamel-lined
hộp đồ hộp bị phồng,Bloated
/ ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.