- Từ điển Anh - Việt
Block-booking
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự đặt trước một số chỗ (ở nhà hát hoặc phòng khách sạn) cùng một lúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Block-buster
/ ´blɔk¸bʌstə /, danh từ, (từ lóng) bom tấn, -
Block-caving method
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác phá sập theo tầng, phương pháp (hệ thống) khai thác... -
Block-contact
bộ tiếp điểm, bộ tiếp xúc, -
Block-diagram simulator (blosim)
bộ mô phỏng sơ đồ khối, -
Block-element core
lõi của blôc cấu kiện, -
Block-frozen fish
cá ướp lạnh trong kiện, -
Block-in-course bond
sự xây vòm (kiểu xếp gạch theo vòng, có gạch nêm), sự xây vòm, -
Block-in-course masonry
khối xây đá đẽo hàng đều, -
Block-length
độ dài khối, block length ( inbytes ) (blkl), độ dài khối (tính theo bits) -
Block-rate tariff
biểu giá điện cả khối, -
Block-sequence welding
sự hàn blôc, sự hàn khối, -
Block-shaped fuel element
phân tử nhiên liệu dạng khối, -
Block-stone lining
lớp ốp đá đẽo, -
Block-stone road
đường lát đá hộc, -
Block-structured
có cấu trúc khối, -
Block-system
Danh từ: (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường, -
Block-type reamer
mũi doa kiểu khối, -
Block-yard
bãi đúc khối, -
Block (of houses)
khối nhà ở, -
Block (of stone)
khối đá, tảng đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.