- Từ điển Anh - Việt
Blocked Asynchronous Transmission (BLAST)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Blocked By Reception Of The Blocking Signal (BBR)
bị chặn do thu được tín hiệu chặn, -
Blocked By Sending the blocking signal (BBS)
bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn, -
Blocked Calls Delayed (telephony) (BCD)
trì hoãn các cuộc gọi bị chặn, -
Blocked Calls Held (BCH)
giữ các cuộc gọi bị chặn, -
Blocked Calls Released (BCR)
giải tỏa các cuộc gọi bị chặn, -
Blocked account
tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa, -
Blocked assets
tài sản đóng băng, -
Blocked building
nhà hợp khối, -
Blocked currency
đồng tiền bị phong tỏa, -
Blocked deposit
tiền gửi bị ngăn chặn, tiền gửi bị phong tỏa, -
Blocked electrical impedance
trở kháng bị chặn, -
Blocked exchange
hối đoái bị phong tỏa, hối đoái cấm, -
Blocked fund
vốn đóng băng, vốn niêm cất vào kho, -
Blocked funds
vốn ứ đọng, vốn ứ đọng, -
Blocked impedance
chở kháng ghim, trở kháng chặn, trở kháng mạch hở, trở kháng bị chặn, -
Blocked kiln
khối bếp, khối lò, -
Blocked line
tuyến đường bị trở ngại, -
Blocked record
bản ghi ghép khối, -
Blocked residential building
nhà ở hợp khối, -
Blocked state
trạng thái đóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.