- Từ điển Anh - Việt
Blockhead
Nghe phát âmMục lục |
/´blɔk¸ed/
Thông dụng
Danh từ
Người ngu dốt, người đần độn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead , bonehead , bust , fool , halfwit , hardhead , harebrain , idiot , jackass , knucklehead , moron , nincompoop , ninny , noodle , oaf , screwball , simpleton , tomfool
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blockhole
Địa chất: lỗ khoan để nổ mìn lần thứ hai các tảng lớn, lò nối đào qua trụ bảo vệ, -
Blockhouse
/ ´blɔkhaus /, Danh từ: (quân sự) lô cốt, Xây dựng: lô cốt,Blocking
/ ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự...Blocking (SS7:in ISUP) (BLO)
chặn (ss7: trong isup),Blocking Acknowledgement
báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated...Blocking action
tác dụng chặn,Blocking antibody
kháng thể ức chế,Blocking capacitor
tụ điện cảm ứng, tụ chặn cản, tụ điện chặn, tụ-điện chặn,Blocking courrse
lớp chèn,Blocking course
lớp chặn,Blocking cover
nút nắp bịt,Blocking dam
đập khối lớn,Blocking device
chốt cái, cữ chặn, khóa, dụng cụ chặn, then cài, thiết bị dừng, thiết bị hãm,Blocking die
khuôn ren thô, khuôn rèn thô, rãnh dập thô,Blocking effect
hiệu ứng chặn,Blocking factor
hệ số nhóm khối, hệ số tạo khối, hệ số khối, input blocking factor, hệ số tạo khối nhậpBlocking layer
tầng chắn, lớp chặn, lớp chắn, lớp chặn, blocking layer cell, tế bào quang điện lớp chặnBlocking layer cell
tế bào quang điện lớp chặn,Blocking lever
đòn (bẩy) khóa,Blocking mechanism
cơ cấu đóng đường, cơ cấu khóa chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.