Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bloke

Nghe phát âm

Mục lục

/blouk/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) gã, chàng
(thông tục) người cục mịch, người thô kệch
( the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chap , gent , skate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blond

    / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired ,...
  • Blonde

    / blɔnd /, Danh từ: cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, Tính từ:...
  • Blood

    / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết,...
  • Blood-brain barrier

    vách ngăn máu não,
  • Blood-brainbarrier

    váchngăn máu não,
  • Blood-count

    Danh từ: sự đếm huyết cầu (trong máu),
  • Blood-guilty

    / ´blʌd¸gilti /, tính từ, phạm tội giết người,
  • Blood-heat

    Danh từ: thân nhiệt bình thường,
  • Blood-horse

    / ´blʌd¸hɔ:s /, danh từ, ngựa thuần chủng,
  • Blood-letting

    / ´blʌd¸letiη /, danh từ, (y học) sự trích máu, (đùa cợt) sự đổ máu,
  • Blood-lust

    Danh từ: sự si mê chém giết,
  • Blood-money

    Danh từ: tiền công cho kẻ giết mướn, tiền bồi thường cho gia đình của nạn nhân,
  • Blood-poisoning

    Danh từ: sự ngộ độc máu, sự nhiễm trùng máu,
  • Blood-pudding

    / ´blʌd¸pudiη /, danh từ, dồi (lợn...)
  • Blood-red

    màu đỏ máu, Tính từ: Đỏ như máu, đỏ tươi,
  • Blood-relation

    Danh từ: họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt,
  • Blood-sausage

    như blood-pudding,
  • Blood-sedimentation tube

    ống nghiệm lắng hồng cầu, ống nghiệm lắng máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top