- Từ điển Anh - Việt
Blood serum
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Huyết tương
Chuyên ngành
Y học
huyết thanh
Kinh tế
huyết thanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blood serum broth
canh huyết thanh, -
Blood serum culture medium
môi trường nuôi cấy huyết thanh, -
Blood serum protein
protein huyết thanh, -
Blood shadow
bóng mờ hồng cầu, -
Blood shunt
rẽ tắt dòng máu, sun máu, -
Blood smear
kính phết máu, -
Blood specimen
tiêu bản máu, -
Blood sports
Danh từ: trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao), -
Blood spot
đốm huyết (trứng hỏng), -
Blood stain
vết máu, -
Blood stasis
đình lưu máu, ứ máu, -
Blood stock
Danh từ: ngựa thuần chủng (nói chung), -
Blood substitute
chất thay máu, -
Blood sugar
đường huyết, -
Blood tank
bột huyết, -
Blood test
Danh từ: sự thử máu, Y học: thử nghiệm máu, -
Blood transfusion
danh từ, (y học) sự truyền máu, -
Blood transfusion center
trạm truyền máu, -
Blood transfusion laboratory
phòng (thí nghiệm) truyền máu, -
Blood treatment equipment
thiết bị sử lý máu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.