- Từ điển Anh - Việt
Blow-by
Nghe phát âmMục lục |
/´blou¸bai/
Ô tô
sự lọt khí
Kỹ thuật chung
không khí
lọc khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blow-by-blow
/ ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự... -
Blow-by gas
khí thoát, -
Blow-by marks
dấu vết mất hơi, -
Blow-down arm
ống thổi, -
Blow-down branch
ống nhánh tháo bùn, ống thổi, -
Blow-down pressurization
sự tăng áp thổi xuôi, -
Blow-down valve
van xả (bao hơi), -
Blow-dry
/ ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai -
Blow-free
mỏ hàn thường, -
Blow-in pipe
Địa chất: ống thông gió, -
Blow-molding process
quá trình đúc thổi, quá trình làm khuôn thổi, -
Blow-moulding process
quá trình đúc thổi, quá trình làm khuôn thổi, -
Blow-off
Danh từ: sự xì hơi, sự xả hơi, cái để xì hơi, cái để xả hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ... -
Blow-off cock
van xả khí, van xả khí, -
Blow-off nozzle
vòi xả hơi, -
Blow-off valve
van xả khí (tăng áp), van xả bẩn, van xả, van thoát, van xả, -
Blow-out
Danh từ: sự nổ lốp xe; sự bật hơi, (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì, (từ... -
Blow-out coil
cuộn dây thổi tia lửa, cuộn dập tắt hồ quang, -
Blow-out preventer
bộ phận bít an toàn, -
Blow-over system
hệ thống khuấy trộn bằng thổi khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.