- Từ điển Anh - Việt
Blower throat
Mục lục |
Điện lạnh
họng gió
kênh quạt gió
kênh quạt gío
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blower valve
van xiphông, -
Blowfish
(Động vật học) cá nóc, một thuật toán mã hóa đối xứng, có nghĩa là bạn dung khóa nào để mã hóa dữ liệu thì dung chính... -
Blowfly
/ ´blou¸flai /, Danh từ: ruồi xanh, nhặng, -
Blowgun
/ ´blou¸gʌn /, Danh từ: Ống xì đồng, cái sơn xì, Kỹ thuật chung:... -
Blowhard
/ ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ... -
Blowhole
/ ´blou¸houl /, Danh từ: lỗ phun nước (cá voi), Ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh);... -
Blowing
thổi khí để trộn, sự thổi (khí), sự thổi (thủy tinh), sự thổi thoáng, sự thổi thông, phun, sự ngắt, sự phun, sự quạt... -
Blowing-over
Địa chất: sự thông gió gương lò, -
Blowing-up
Danh từ: sự nổ, sự phá bằng mìn, (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng, -
Blowing agent
chất tạo khí, -
Blowing air fan
quạt gió, -
Blowing air motor
động cơ quạt gió, -
Blowing cone
nón phun (dung nham), phễu thoát khí, -
Blowing down
sự nổ (cầu chì), sự thổi tắt, -
Blowing dune
cồn cát di động, -
Blowing engine
máy quạt, -
Blowing fan
máy quạt gió, quạt thổi, -
Blowing from beneath jet
tia (thổi) ở dưới, -
Blowing machine
máy quạt gió, -
Blowing method
phương pháp thổi gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.