- Từ điển Anh - Việt
Blue chip
Kinh tế
thượng hạng
- blue chip investment
- đầu tư thượng hạng
- blue-chip investment
- đầu tư chứng khoán thượng hạng
- blue-chip share
- cổ phiếu thượng hạng
- blue-chip share
- chứng khoán thượng hạng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blue chip investment
đầu tư thượng hạng, -
Blue clay
đất sét xanh, đất sét mầu lam, -
Blue coal
năng lượng do gió, thang, -
Blue coat
Danh từ: lính, thủy thủ, cảnh sát, -
Blue copperas
đồng sunfat, Địa chất: đồng sunfat, -
Blue crab
cua xanh, -
Blue demon bit
choòng khoan có ngạnh, -
Blue devils
danh từ, (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng, -
Blue disease
danh từ, (y học) chứng xanh tím, -
Blue earth
đất xanh, -
Blue edema
phù xanh, phù xanh, -
Blue ensign
Danh từ: biểu trưng của các bộ trong chính phủ anh, -
Blue eucalyptus
cây khynh diệp eucalyptus globulus, -
Blue eye boy
Danh từ: chàng mắt xanh, người yêu quý (dùng cho con trai, đàn ông), -
Blue fear
Danh từ: sự sợ xanh mặt, -
Blue fining
sự làm trong rượu nho, -
Blue flour
bột của hệ nghiền đậu, -
Blue funk
như blue fear, -
Blue gas
khí than ướt xanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.