- Từ điển Anh - Việt
Boa
Nghe phát âmMục lục |
/bouə/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) con trăn Nam mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng bằng lông (của phụ nữ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boa constrictor
Danh từ: con trăn mỹ nhiệt đới, -
Boa mould
đường viền tròn (cột), -
Boad
Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính,... -
Boal burst
Địa chất: sự phụt than đột ngột, -
Boanglitis obliterans
viêm mạch nghẽn tắc, -
Boar
/ bɔ: /, Danh từ: lợn lòi đực, thịt lợn đực, Kinh tế: thịt lợn... -
Boar-fish
cá heo, -
Boar house
nhà nuôi lợn, -
Board
/ bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn... -
Board's heading
hướng tàu, hành trình của tàu, -
Board-and-pillar
Địa chất: sự khai thác buồng- cột, sự khấu theo (phương pháp) buồng cột, -
Board-and-pillar method
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng- cột, -
Board-and-pillar work
Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng cột, sự khai thác buồng- cột, -
Board-launching crane
cần cẩu hạ thủy tàu, -
Board-level modem
môđem mức tấm mạch, -
Board-mounted instrument
dụng cụ bảng chuyển mạch, dụng cụ kiểu bảng, dụng cụ lắp bảng, -
Board-side
mạn tàu, -
Board-wages
Danh từ: khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi), -
Board: lagging
tấm ván, -
Board Certified
có chứng nhận của hội đồng chuyên khoa, chứng chỉ hành nghề, giấy phép hành nghề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.