- Từ điển Anh - Việt
Boarder
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔ:də/
Thông dụng
Danh từ
Người ăn cơm tháng
Học sinh nội trú
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu thủy
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
choòng đào đá
Kỹ thuật chung
cái đục đá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boarding
/ ´bɔ:diη /, Danh từ: sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự... -
Boarding- school
trường có ký túc xá, -
Boarding-house
Danh từ: nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng, -
Boarding-house for old people
nhà dưỡng lão, -
Boarding-house for the elderly
nhà dưỡng lão, -
Boarding-out
Danh từ: sự ăn cơm tháng ở ngoài, sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình, -
Boarding-school
Danh từ: trường nội trú, -
Boarding-ship
Danh từ: (hàng hải) tàu kiểm tra việc buôn lậu, -
Boarding bridge
cầu hàng không, -
Boarding card
Danh từ: thẻ lên tàu, thẻ lên máy bay, Kinh tế: phiếu lên tàu, -
Boarding house
nhà an dưỡng, nhà trọ, nhà trọ, nhà trọ, -
Boarding joist
dầm đỡ ván sàn, rầm đỡ ván sàn, giá đỡ ván khuôn, -
Boarding measure
đơn vị đo khoang, -
Boarding party
đội kiểm tra hải quan, -
Boarding pass
giấy phép lên tàu, -
Boarding platform
sân ga lát gỗ, -
Boarding school
ký túc xá (trường học), nhà nội trú, trường nội trú, -
Boarding school common room
phòng sinh hoạt chung (trong trường học), -
Boarding vessel
tàu kiểm soát, -
Boardroom
/ ´bɔ:d¸rum /, Danh từ: phòng họp của ban giám đốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.