- Từ điển Anh - Việt
Body assembly jig
Xem thêm các từ khác
-
Body at rest
vật đứng yên, vật nghỉ, -
Body bellows
bễ của thân van, bên của thân van, -
Body bolt
bulông thùng xe, -
Body brake lever
cá hãm cố định bụng xe, -
Body brick
gạch nung kỹ, gạch nung già, -
Body brush
Danh từ: bàn chải cứng chải ngựa, -
Body build index
chỉ số vócngười, -
Body builder
thợ khung sườn xe, thợ làm đồng xe, -
Body cap
nắp thân, -
Body capacitance
điện dung của thân người, điện dung người, điện dung thân người, điện dung vật thể, điện dung thể, -
Body capacity
sức chứa của thân xe, -
Body ceiling
trần (khung) xe, -
Body check
Danh từ: sự cản đối phương bằng thân mình (trong khúc côn cầu), -
Body clearance
khe hở hướng tâm, -
Body coat
lớp sơn hoàn thiện, lớp sơn trung gian, -
Body color
màu thân xe, -
Body component
thành phần thân xe, -
Body construction
sự chế tạo thùng xe, sự chế tạo thân xe, -
Body cooling
làm lạnh thân thể, làm mát cơ thể, làm mát thân thể, sự làm lạnh cơ thể, -
Body copy
chính văn quảng cáo, phần chính văn bản, phần ruột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.