- Từ điển Anh - Việt
Bolt with stop
Xem thêm các từ khác
-
Bolted
chốt [cài chốt], -
Bolted-on attachment
sự ghép bằng bu lông,, sự nối bằng bulông, -
Bolted-on connection
liên kết bulông, -
Bolted-washing detergent
chất rửa chai, thuốc rửa chai, -
Bolted assembly
nối bằng bulông, -
Bolted bread
bánh mì từ bột mì và bột mì đen, -
Bolted connection
mối liên kết bulông, sự liên kết bulông, liên kết bu lông, liên kết bulông, mối ghép bulông, mối nối bulông, -
Bolted construction
kết cấu được liên kết bằng bu lông, -
Bolted gland joint
mối nối bulông có vòng đệm, mối nối bulông vành đệm, -
Bolted joint
mối liên kết bulông, sự liên kết bulông, khớp nối bằng bu lông, liên kết bu lông, mối nối bulông, mối ghép bulông, -
Bolted on connection
liên kết bu-lông, -
Bolted or welded end connections at both ends
liên kết bu lông hoặc hàn ở cả hai đầu, -
Bolted splice
liên kết bu lông, liên kết bu lông, -
Boltel
mép lượn tròn, -
Bolter
/ ´boultə /, Danh từ: máy sàng, con ngựa lồng lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người ly khai... -
Bolter washer nut
vòng đệm đai ốc, -
Bolthead
/ ´boult¸hed /, Kỹ thuật chung: đàu sàng (phân tích), đỉnh sàng, -
Bolthead flask
bình đầu dàng, -
Bolting
/ ´boultiη /, Hóa học & vật liệu: bắt bulông, tuyển quặng bằng sàng, Xây... -
Bolting closure
lưới sàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.