- Từ điển Anh - Việt
Booked call
Xem thêm các từ khác
-
Bookie
/ ´buki /, Danh từ: người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác... -
Booking
/ ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua... -
Booking-clerk
Danh từ: người bán vé (rạp hát...), người bán vé -
Booking-note
giấy lưu cước, -
Booking-office
Danh từ: phòng bán vé, nơi bán vé, -
Booking-office hall
sảnh bán vé, -
Booking clerk
nhân viên bán vé, -
Booking computer
máy tính giữ trước, máy tính dự trữ, -
Booking confirmation
sự xác nhận đặt hàng, -
Booking console
bàn giao tiếp dự trữ, bàn giao tiếp giữ trước, -
Booking fee
phí đặt mua vé trước, phí giữ chỗ trước, phí tổn đăng ký, -
Booking form
phiếu đăng ký, -
Booking hall
phòng bán vé, -
Booking list
bản kê lưu khoang, -
Booking note
đơn lưu khoang, giấy đăng ký gửi hàng, -
Booking of report on accidents and safety measures
nhật ký kỹ thuật an toàn, -
Booking office
phòng bán vé, Kinh tế: nơi bán vé, phòng bán vé, Từ đồng nghĩa:... -
Booking office window
cửa bán vé, -
Booking period
thời hạn lưu khoang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.