- Từ điển Anh - Việt
Boost And Orbit Transfer (B/OT)
Điện tử & viễn thông
Tăng tốc và chuyển quỹ đạo (Vệ tinh thông tin)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boost B plus
điện thế tăng cường, điện thấp tăng cường, -
Boost charge
sự nạp tăng cường, nạp nhanh (acquy), -
Boost control
sự điều chỉnh áp suất, -
Boost control valve
van điều khiển tăng áp, -
Boost export to ...)
đẩy mạnh xuất khẩu, -
Boost gauge
đồng hồ đo tăng áp, -
Boost motor
động cơ tăng tốc (tên lửa), động cơ khởi động, -
Boost phase
pha đẩy, giai đoạn bay có gia tốc (tên lửa), -
Boost pressure
áp suất tăng cường, áp suất thổi thêm, áp lực hút, áp suất tăng áp, áp lực, áp lực đẩy, áp lực tăng áp, tăng áp,... -
Boost price (to ...)
đẩy giá tăng lên, -
Boost pump
máy bơm phụ trợ, máy bơm tăng áp, -
Boost sales (to ...)
thúc đẩy bán hàng, -
Boost the value of a share
tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu, -
Boosted
sự đẩy phụ, -
Booster
/ bu:stə /, Danh từ: người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế, Cơ... -
Booster (BSTR)
động cơ đẩy phụ (vệ tinh thông tin), -
Booster (engine)
bộ đẩy phụ, động cơ phụ, -
Booster Separation Motors (BSM)
các động cơ tách rời của tên lửa đẩy, -
Booster Solid Rocker Motor (BSRM)
động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn, -
Booster amplifier
bộ khuếch đại tăng cường, bộ khuếch đại trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.