- Từ điển Anh - Việt
Boreal region
Xem thêm các từ khác
-
Boreas
Danh từ: (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc, -
Borebit
lưỡi khoan, -
Borecole
/ ´bɔ:koul /, Danh từ: (thực vật học) cải xoăn, Kinh tế: cải xoăn,... -
Bored
Từ đồng nghĩa: adjective, fatigued , dull , blas -
Bored axle
trục xe rỗng, -
Bored cast-in-place pile
cọc khoan nhồi, cọc đúc trong đất, cọc khoan nhồi, -
Bored chips
dăm khoan, -
Bored pile
cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít, cọc đúc trong đất, -
Bored pile (with expanded base)
cọc đúc có đế mở rộng, -
Bored spindle
trục chính có lỗ doa, -
Bored well
giếng đã khoan, giếng khoan, -
Bored work
chi tiết doa, -
Boredom
/ ˈbɔrdəm, ˈboʊrdəm /, Danh từ: nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, Điều khó chịu, Từ... -
Borehammer
búa khoan, -
Borehole
Danh từ: lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...), lỗ rãnh, lỗ khoan, lỗ mìn, giếng... -
Borehole, drill hole
lỗ khoan, -
Borehole assembly
bộ dụng cụ đáy giếng, -
Borehole capacity
năng suất khoan, -
Borehole casing
ống lót lỗ khoan, -
Borehole charge
thuốc nạp mìn lỗ khoan, sự nạp mìn lỗ khoan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.