- Từ điển Anh - Việt
Boring unit
Xem thêm các từ khác
-
Boring with bit
sự khoan bằng choòng, -
Borings
khoan [mùn khoan], mùn khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan, -
Borism
ngộ độc bo, -
Borizing
sự tiện lỗ tinh, -
Borland
hãng borland, -
Borland Graphic Interface (BGI)
giao diện đồ họa borland, -
Borland Graphic interface
giao diện đồ họa borland, -
Borland Turbo C ++ Compiler (TCC)
trình biên dịch c ++ borland turbo, -
Borld between concrete and steel
sự bám dính của bê-tông với cốt thép, -
Borling speed
tốc độ tiện rộng (lỗ), -
Born
/ bɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .bear: Tính từ: bẩm sinh, đẻ... -
Born-Oppenheimer approximation
gần đúng born-oppenheimer, -
Born-again
Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc... -
Born approximation
phép gần đúng born, -
Born on the wrong side of the blanket
Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang -
Borne
/ bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted -
Bornholm disease
bệnh bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổỉ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.