- Từ điển Anh - Việt
Both-way circuit
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
đường truyền hai chiều
Kỹ thuật chung
mạch hai chiều
- pre-assigned both-way circuit
- mạch hai chiều ấn định trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Both-way circuit availability
tính sẵn sàng từ hai chiều, -
Both-way communication
truyền thông hai chiều, -
Both-way group
nhóm hai chiều, -
Both-way operation
thao tác hai chiều, -
Both-way signalling
sự báo hiệu hai chiều, -
Both-way telephone circuits
mạch điện thoại hai chiều, -
Both companies
cả hai công ty, -
Both contracting parties
cả hai bên ký kết, -
Both ends
cả cảng bốc và cảng dỡ, cả hai đầu, cả hai đầu cảng bốc (cảng dỡ), -
Both of a hair
Thành Ngữ:, both of a hair, cùng một giuộc -
Both parties
cả hai bên, song phương, -
Both principal and interest
cả vốn lẫn lời, -
Both sides clear
hai bên đã tiền trao cháo múc, tiền và hàng đã thanh toán xong, -
Both to blame collision clause
điều khoản hai tàu đâm va cùng có lỗi, điều khoản va nhau cùng có lỗi, -
Both vendor and purchaser
cả hai bên mua và bán, -
Both way
hai cách, hai lối, song phương, hai chiều, hai hướng, -
Bother
/ 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự... -
Botheration
/ ¸bɔðə´reiʃən /, Danh từ: Điều buồn bực, điều phiền muộn, Thán... -
Bothered
, -
Bothersome
/ ´bɔðəsəm /, Tính từ: làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.