- Từ điển Anh - Việt
Bottle-fermented champagne
Xem thêm các từ khác
-
Bottle-glass
Danh từ: thuỷ tinh làm chai, -
Bottle-green
/ ´bɔtl¸gri:n /, tính từ, màu lục vỏ chai, lục sẫm, -
Bottle-head
Danh từ: (động vật) cá voi nhỏ, -
Bottle-holder
Danh từ: (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu), người ủng... -
Bottle-neck
Danh từ: cổ chai, chỗ đường hẹp dễ bị tắc nghẽn, (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất;... -
Bottle-neck problem
bài toán cổ chai, -
Bottle-neck road
đoạn đường hẹp lại (như cổ chai) dễ tắc nghẽn, -
Bottle-nose
Danh từ: mũi to, (động vật học) cá heo, -
Bottle-opener
Danh từ: dụng cụ khui nút chai, -
Bottle-packing machine
máy đóng chai, máy nạp chai, -
Bottle-party
Danh từ: cuộc liên hoan góp rượu, cuộc tụ họp trái phép, -
Bottle-rinsing machine
máy rửa chai, máy súc rửa chai, -
Bottle-sealing machine
máy dập nắp chai, máy đóng nút chi, -
Bottle-shaped pillar
trụ hình lọ, -
Bottle-tree
Danh từ: (thực vật học) giống cây, -
Bottle-washer
Danh từ: người cọ chai, người rửa chai, (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu... -
Bottle-washing machine
máy rửa chai, máy súc rửa vhai, -
Bottle Bill
dự luật về chai lọ, luật được đưa ra hoặc ban hành yêu cầu một khoản tiền đặt cọc có thể hoàn trả đối với vỏ... -
Bottle baby
Danh từ: Đứa bé nuôi bộ, -
Bottle bank
danh từ, thùng chứa những vỏ chai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.