- Từ điển Anh - Việt
Bottom water drive
Xem thêm các từ khác
-
Bottom water outlet
công trình tháo nước đáy, công trình xả nước ở đáy, -
Bottom wave
sóng ngầm, sóng đáy, -
Bottom yeast
nấm men đáy, nấm men đáy, -
Bottomer
Địa chất: thợ tháo móc xe goòng ở sân giếng mỏ, -
Bottoming
/ ´bɔtəmiη /, Xây dựng: lớp cuội lót, tầng cuối cùng, Kỹ thuật chung:... -
Bottoming die
bàn ren hoàn thiện, khuôn uốn xung, -
Bottoming reamer
mũi doa tinh, -
Bottoming tap
tarô tinh thợ nguội, tarô đáy bằng, -
Bottomless
/ ´bɔtəmlis /, Tính từ: không có đáy, không có mặt (ghế), rất sâu; không thể dò được; vô... -
Bottommost
/ ´bɔtəm¸moust /, tính từ, Ở dưới cùng, -
Bottomry
/ ´bɔtəmri /, Danh từ: (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo, Kinh... -
Bottomry bond
giấy cầm tàu, giấy vay cầm tàu, giấy vay thế tàu và hàng, -
Bottomry contract
hợp đồng cầm tàu, hợp đồng vay cầm tàu, -
Bottomry debt
nợ cầm tàu, tài khoản mạo hiểm, -
Bottomry interest
doanh lợi hàng hải, -
Bottomry loan
khoản vay cầm tàu, -
Bottomry voyage
cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền), -
Bottoms
cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách, -
Bottoms up
Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.