- Từ điển Anh - Việt
Boundary line
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
đường chia biên giới
chỉ giới đỏ
đường chia ranh giới
Điện tử & viễn thông
dòng biên
Kỹ thuật chung
đường biên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boundary lubrication
sự bôi trơn lớp biên, sự bôi trơn giới hạn, sự xoa dầu mỡ, bôi trơn ngoại biên, sự bôi trơn màng mỏng, -
Boundary mark
mốc ranh giới, -
Boundary marker
dấu hiệu biên, đèn (pha) báo hiệu ranh giới đường băng, -
Boundary marking
phân ranh giới, -
Boundary member
cái hạn chế (hành trình), phần tử biên, cữ chặn, -
Boundary network node
nút biên mạng, -
Boundary node
nút biên, -
Boundary of a chain
biên của một dây chuyền, -
Boundary of compressed earth layer
giới hạn bề dày chịu nén của đất, -
Boundary of suburban zone
giới hạn vùng ngoại ô, giới hạn vùng ngoại thị, -
Boundary of territory
giới hạn lãnh thổ, ranh giới lãnh thổ, natural boundary of territory, giới hạn lãnh thổ tự nhiên -
Boundary pH
pha biên, -
Boundary parameter
thông số biên, thông số biên, -
Boundary phase
pha ranh giới, pha biên, -
Boundary phase pressure
áp suất bão hòa, -
Boundary plane
mặt biên, mặt giới hạn, -
Boundary point
điểm biên, điểm bên, accessible boundary point, điểm biên đạt được -
Boundary post
cột giới hạn, cột mốc ranh giới, cột ranh giới, -
Boundary pressure
áp suất biên, -
Boundary register
thanh ghi biên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.