- Từ điển Anh - Việt
Boundary strip
Xem thêm các từ khác
-
Boundary surface
mạch giới hạn, mặt biên, mặt giới hạn, mặt phân cách, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên -
Boundary surface temperature
nhiệt độ bề mặt biên, -
Boundary trap riser
ống đứng của xiphông biên, -
Boundary tube gage
áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới, -
Boundary tube gauge
áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới, -
Boundary value
giá trị biên, boundary value analysis, sự phân tích giá trị biên, boundary value problem, bài toán giá trị biên, boundary value problem,... -
Boundary value analysis
sự phân tích giá trị biên, -
Boundary value problem
bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for... -
Boundary violation
sự vi phạm biên, sự vượt qua biên, -
Boundary wall
bờ tường thành, vách biên, tường biên, tường ngăn, tường bao, -
Boundary wall bond
xây tường 3 dọc 1 ngang, -
Boundary wave
sóng biên, sóng tới hạn, -
Bounded
/ ´baundid /, Toán & tin: bị chặn, Điện lạnh: bị liên kết,Bounded above
bị chặn trên,Bounded aggregate
tập hợp bị chặn,Bounded below
bị chặn dưới,Bounded convergent series
chuỗi hội tụ bị chặn,Bounded degree
bậc bị chặn,Bounded form
dạng dưới nội,Bounded function
hàm bị chặn, hàm giới nội, hàm bị chặn (giới nội),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.