- Từ điển Anh - Việt
Bow-saw
Mục lục |
/´bou¸sɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Cái cửa hình cung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bow-shape welded butt joint
nối hàn hồ quang, -
Bow-string bridge
cầu dây cung, cầu dầm cứng-vòm mềm, cầu có thanh căng, -
Bow-tie
/ bau,tai /, Danh từ: nơ con bướm, -
Bow-wow
/ ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa), -
Bow and buttock plane
mặt phẳng cắt dọc mũi tàu (trên bản vẽ nguyên lý), -
Bow and string girder
giàn cánh cung trên và có thanh giằng, -
Bow area
khu vực uốn nếp, đới uốn nếp, miền uốn nếp, vùng uốn nếp, -
Bow calipers
compa đo hình cung, -
Bow callipers
compa đo hình cung, -
Bow chock
đệm mũi tàu, đòn kê mũi tàu, -
Bow chock plate
mái che, mái đua, -
Bow collector
cần vẹt, Kỹ thuật chung: cần lấy điện, Địa chất: cần vẹt,... -
Bow compass (caliber compasses)
com pa đo, compa càng cong, compa vẽ vòng tròn nhỏ, -
Bow compasses
compa mỏ vịt, compa đo ngoài, thước cong, -
Bow door
cửa mũi tàu, -
Bow drill
khoan tay giá hình cung, -
Bow girder
dầm có biên cong, dầm hình cung, giàn có biên cong, rầm có biên cong, rầm cong, dầm cong, -
Bow instrument
khí cụ đo ngoài, -
Bow leg
tật gối cong lõm trong, -
Bow line
đường nước đầu mũi tàu, dây chằng mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.