- Từ điển Anh - Việt
Boxer
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔksə/
Thông dụng
Danh từ
Võ sĩ quyền Anh
The Boxers Nghĩa hoà đoàn ( Trung quốc, 1900 - 1901)
(động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
- boxer shorts
- quần lót ống rộng của đàn ông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boxer fracture
gãy đốt xương bàn tay, -
Boxer shorts
thành ngữ, boxer shorts, quần lót ống rộng của đàn ông -
Boxfish
Danh từ: (động vật) cá nắp hòm, -
Boxful
Danh từ: hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy), each poor family receives a boxful of instant... -
Boxhole
Địa chất: lò nối, lò thượng, phễu quặng, -
Boxing
/ 'bɔksiɳ /, Danh từ: quyền thuật, quyền anh, boxing day, Hóa học & vật... -
Boxing-day
Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người... -
Boxing-frame construction
kết cấu khung hình hộp, -
Boxing-gloves
Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người... -
Boxing-match
Danh từ: trận đấu quyền anh, -
Boxing: lag
ốp ván [sự ốp ván], -
Boxing machine
máy đóng hộp, máy làm hộ cactông, -
Boxing shutter
cửa sổ sập, -
Boxjunction
Danh từ: phần giao lộ có kẻ vạch màu vàng, chứng tỏ xe cộ không được ngừng tại đây, -
Boxkite
Danh từ: diều có khung hình hộp, -
Boxnote
Danh từ: hộp ghi, -
Boxom
Tính từ: tròn trĩnh, nở nang (đàn bà), -
Boxpun yasrn
sợi được kéo ly tâm, -
Boxthorn
Danh từ: (thực vật) rau khởi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.