- Từ điển Anh - Việt
Brachiocephalic trunk
Xem thêm các từ khác
-
Brachiocephalic vein
tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái), -
Brachiocrural
(thuộc) cánh tay đùi., -
Brachiocubital
cánh tay trụ, -
Brachiocyrtosis
cánh tay cong, cánh tay khoằm, -
Brachiole
Danh từ: mấu chân, -
Brachiomere
khúc mang, đoạn mang, -
Brachiopod
Danh từ: (động vật học) động vật tay cuộn, -
Brachioradial muscle
cơ cánh tay-trâm-quay, -
Brachiosaurus
/ ´bræki:ə¸sɔ:rəs /, Danh từ: (động vật) thằn lằn tay (hoá thạch), -
Brachioulnar articulation
khớp cánh tay trụ, -
Brachiplex
đám rối cánh tay, -
Brachistochrone
đường đoản thời, brachistochrone problem, bài toán đường đoản thời -
Brachistochrone problem
bài toán đường đoản thời, -
Brachium
/ ´breikiəm /, danh từ, số nhiều brachia, tay; chi trước; chân trước; chân cuốn, cuốn tiểu não, -
Brachium cerebelli
cuống tiểu não trên, -
Brachium cerebri
cánh tay liên hợp trên, -
Brachium colliculi superioris
cánh tay liên hợp trên, -
Brachium colloculi inferioris
cánh tay liên hợp dưới, -
Brachium conjunctivum cerebelli
cuống tiểu não trên, -
Brachium conjunctivum posterius
cánh tay liên hợp dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.