- Từ điển Anh - Việt
Branch manager
Mục lục |
Kinh tế
chi cục trưởng
giám đốc chi nhánh
trưởng chi nhánh
trưởng chi nhánh (chi điểm)
Xây dựng
trưởng chi nhánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Branch method
phương pháp tách, phương pháp phân nhánh, -
Branch nozzle
ống phun nhánh, -
Branch of a curve
nhánh của một đường cong, -
Branch of decay
nhánh (phân) rã, -
Branch of farming
ngành nông nghiệp, -
Branch of industry
ngành công nghiệp, -
Branch of insurance
ngành bảo hiểm, -
Branch of knowledge
ngành học, -
Branch of work
ngành nghề, -
Branch off
bị chia nhánh, dẫn, tháo (nước), chia nhánh, nắn (đường), phân nhánh, rẽ nhánh, rút ra, branch-off station, ga rẽ nhánh -
Branch off a program
tách ra khỏi chương trình, -
Branch office
văn phòng chi nhánh, văn phòng địa phương, chi nhánh (điện), văn phòng chi nhánh phân cục, trụ sở chi nhánh, -
Branch office general account
tài khoản vảng lai của chi nhánh, -
Branch office location
địa điểm của văn phòng chi nhánh, -
Branch office report
báo cáo của chi nhánh, -
Branch on condition
sự rẽ nhánh có điều kiện, -
Branch order
lệnh rẽ nhánh, -
Branch out of a loop
thoát khỏi vòng lặp, -
Branch pilot
hoa tiêu địa phương, hoa tiêu ở cửa biển, -
Branch pipe
đường ống thứ quản, đường ống phân nhánh, đường ống nhánh, ống nhánh, ống tháo, ống thoát, t-branch pipe, ống nhánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.