- Từ điển Anh - Việt
Branch resistance
Xem thêm các từ khác
-
Branch roadway
Địa chất: lò dọc trung gian, lò trung gian, -
Branch sewer
cống nhánh, cống thoát nước phụ, kênh thoát nước phụ, -
Branch sleeve
ống nối (phân nhánh), -
Branch standard
tiêu chuẩn ngành, -
Branch store
cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa -
Branch table
bảng phân nhánh, bảng rẽ nhánh, -
Branch tee
khớp nối chữ y, mối hàn ba ngả, ống ba nhánh, -
Branch terminal
dầu cuối phân nhánh, -
Branch track
đường ray rẽ, đường nhánh, đường nhánh, -
Branch track of the switch
đường sắt nhánh tại ghi, -
Branch transmittance
hệ số truyền phân nhánh, -
Branch tube
ống (chia) nhánh, nhánh ống, ống nhánh, -
Branch valve
van ống nhánh, van phụ, van nhánh, -
Branch vein
mạch nhánh, -
Branch vent
lỗ thoát nhánh, -
Branched
/ bra:ntʃt /, Tính từ: phân cành; phân nhánh, Hóa học & vật liệu:... -
Branched chain
dãy phân nhánh, mạch phân nhánh, -
Branched chain hydrocar-bon
hiđrocacbon mạch nhánh, -
Branched chain reaction
phản ứng dây chuyền phân nhánh, -
Branched circuit
mạch rẽ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.