- Từ điển Anh - Việt
Breaking ring
Xem thêm các từ khác
-
Breaking strain
sự biến dạng phá hủy, biến dạng phá hỏng, lực cắt, lực phá hủy, sức cắt, sức gãy, biến dạng dư khi thử kéo đứt... -
Breaking strength
độ bền phá hủy, độ bền kéo đứt, độ bền dứt, sức chống phá hủy, độ bền giới hạn, sức chịu phá hủy, sức... -
Breaking strength tester
máy đo độ bền đứt, -
Breaking stress
ứng suất khi hãm, ứng suất giới hạn (gãy), ứng suất phá hoại (gãy), ứng suất tới hạn, giới hạn bền kéo, ứng suất... -
Breaking test
thí nghiệm độ gãy vỡ, thí nghiệm phá hỏng, thử gãy, sự thử đứt, sự thử đứt gãy, sự thử gãy, sự thử phá hủy,... -
Breaking the syndicate
giải thể tổ hợp, -
Breaking up
mốc kéo cấu kiện dài, sự nứt..., sự tơi ra của đất, sự đứt, sự gãy, sự pha loãng, sự tan băng -
Breaking up groups
tách nhóm, -
Breaking wave
sóng xô, sóng vỡ, -
Breaking weight
tải trọng đứt đoạn, Địa chất: tải trọng phá hủy, tải trọng gây đứt vỡ, -
Breakkable
Toán & tin: [vỡ, đứt, rời] ra được, -
Breakneck
/ ´breik¸nek /, Tính từ: nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn, Từ đồng nghĩa:... -
Breakout
/ ´breik¸aut /, Hóa học & vật liệu: sự tháo gỡ, Kinh tế: sự... -
Breakout box
bảng ngắt, thiết bị ngắt, -
Breakout room
phòng chia theo nhóm, -
Breakout session
cuộc họp nhóm, thảo luận tổ, -
Breakover
chỗ mốp, thụng, -
Breakpoint
chỗ thủng, điểm chuyển tiếp, điểm dừng, điểm gãy, điểm ngắt, breakpoint halt, sự dừng điểm ngắt, breakpoint instruction,... -
Breakpoint Chlorination
clo hoá tới hạn, lượng clo thêm vào nước cho đến khi nhu cầu về clo được bão hoà. -
Breakpoint chlorination
clo hoá đến điểm gãy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.