- Từ điển Anh - Việt
Breast-and-pillar
Kỹ thuật chung
Địa chất
phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột
Xem thêm các từ khác
-
Breast-and-pillar method
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột, -
Breast-beating
Danh từ: sự chống đối một cách ầm ĩ, -
Breast-feed
Động từ: nuôi bằng sữa mẹ, were your children bottle-fed or breast-fed ?, các cháu nhà bà bú sữa... -
Breast-high
/ ´brest¸hai /, tính từ, cao đến ngực, đến tận ngực, ngập đến ngực, -
Breast-pin
Danh từ: kim gài ca vát, -
Breast-pocket
Danh từ: túi ngực (ở áo), -
Breast-stroke
Danh từ: (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch, -
Breast-wall
tường trước, -
Breast Conserving Surgery
phẫu thuật vú an toàn, -
Breast Reconstruction
tái tạo lại vú (ngực phụ nữ), -
Breast Self Examination
tự kiểm tra vú, -
Breast abutment
chân vòm, mố cầu, tường chống, -
Breast beam
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hoả), -
Breast board
tấm bảng chịu lực, bảng xoắn cáp, -
Breast brace
khoan tì ngực, -
Breast compression
kỹ thuật này được thực hiện trong thăm khám vú bằng tia x, mục đích là để giữ vú cố định và bề dày cơ vú được... -
Breast cutter-and washer
sự pha thịt ngực, -
Breast drill
khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace,... -
Breast drill brace
cái khoan tay tỳ vai, cái khoan tay, khoan quay tay, -
Breast feeding
cho bú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.