- Từ điển Anh - Việt
Brecciation
Mục lục |
/¸bretʃi´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Việc làm vỡ đá ra mảnh vụn
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
dăm kết hóa
thành tạo dăm kết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bred
/ brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated... -
Bredigite
kháng chất 2caosio2 trong xỉ và xi măng pooclan, -
Bredouillement
ấp úng, -
Bree
Danh từ: (từ xcôtlân) nước luộc thịt, -
Breecb extraction
đỡ ngôi mông, -
Breech
Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông -
Breech-block
Danh từ: tấm thép đóng khoá nòng súng, -
Breech-loader
Danh từ: súng nạp ở khoá nòng, -
Breech-loading
Tính từ: nạp ở khoá nòng (súng), -
Breech-sight
Danh từ: (quân sự) mục tiêu, -
Breech birth
Danh từ: sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu), -
Breech delivery
như breech birth, Y học: đẻ ngôi mông, -
Breech dresentation
ngôi mông, -
Breech extraction
đỡ ngôi mông, -
Breech fitting
sự phân nhánh của ống, sự rẽ đôi của ống, -
Breech lock
khối cơ bấm, -
Breech presentation
ngôi mông, -
Breeches
Danh từ số nhiều: quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), breeches part, vai đàn ông do đàn... -
Breeches-buoy
/ ´bri:tʃiz¸bɔi /, danh từ, phao cấp cứu, phao cứu sinh, -
Breeches buoy
phao cấp cứu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.