- Từ điển Anh - Việt
Breeze-block
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breeze aggregate
cốt liệu xỉ lò, -
Breeze block
(khối) gạch bụi than, gạch cay, -
Breeze brick
gạch xỉ lò, -
Breeze concrete
bê tông xỉ lò, bê tông xỉ, -
Breeze fixing brick
gạch cám than, -
Breezes
, -
Breezeway
/ ´bri:z¸wei /, Danh từ: lối đi có mái che giữa hai toà nhà, Xây dựng:... -
Breezily
/ ´bri:zili /, phó từ, hiu hiu, hớn hở, phấn khởi, the wind blows breezily, gió thổi hiu hiu, children welcome their father breezily, các... -
Breeziness
/ ´bri:zinis /, Danh từ: tình trạng có gió hiu hiu, sự thoáng gió, sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự... -
Breezy
/ ´bri:zi /, Tính từ: có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát,... -
Bregma
/ ´bregmə /, danh từ, số nhiều bregmata, thóp (trên đầu), -
Bregmatic
Tính từ: có thóp, Y học: (thuộc) thóp trước, -
Bregmatic space
thóp trước, -
Bregmatodymia
thai đôi dính thóp trước, -
Bregmocardiac reflex
phản xạ thóp trước-tim, -
Brei
cơm (quả), -
Breit-wignet resonance
sự cộng hưởng breit-wigner, -
Brekker
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, -
Bremsstrahlung
bức xạ hãm, -
Bremsstrahlung source
nguồn bức xạ hãm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.