- Từ điển Anh - Việt
Bribable
Nghe phát âmMục lục |
/'braibəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bribe
/ braib /, Danh từ: của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, Ngoại động... -
Bribed
, -
Bribee
Danh từ: kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc, -
Briber
/ 'braibə /, Danh từ: kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc, Kinh tế:... -
Bribery
/ 'braibəri /, Danh từ: sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ, Xây... -
Bribes
, -
Bribetaker
Danh từ: người nhận hối lộ, -
Bribing
, -
Bric-µ-brac
Danh từ: Đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm, Y học: danh từ... -
Brich-laying crew
đội xây, -
Brick
/ brik /, Danh từ: gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người... -
Brick- veneered
ốp gạch, -
Brick-and-concrete paint
lớp trát mặt khối xây, -
Brick-axe
cái rìu chặt gạch, -
Brick-bat
Danh từ: cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau), lời nhận xét khiếm nhã, -
Brick-faced
ốp gạch, -
Brick-facing
ốp gạch [sự ốp gạch], -
Brick-feld
gạch [nhà máy gạch], -
Brick-field
gạch [lò gạch], Danh từ: nhà máy gạch, lò gạch, -
Brick-kiln
Danh từ: lò nung gạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.