- Từ điển Anh - Việt
Bridge composed of simple span precast prestressed girder made continues prefabriques
Xem thêm các từ khác
-
Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques
cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn, -
Bridge connection
nối bắc cầu, mạch cầu, sự nối mạch kiểu cầu, sơ đồ cầu, -
Bridge construction
kết cấu cầu, sự xây dựng cầu, kết cấu cầu, -
Bridge construction site
công trường xây dựng cầu, -
Bridge construction work
công tác xây (dựng) cầu, -
Bridge crane
cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling... -
Bridge crane rails
ray cầu trục, -
Bridge crossing
cầu vượt đường, -
Bridge deck
bản mặt cầu, kết cấu nhịp cầu, mặt cầu, sàn cầu, ván mặt cầu, -
Bridge deck slab
tấm sàn, tấm đan (cầu), -
Bridge deck surfacing
lớp mặt cầu, -
Bridge depot
đề pô bảo dưỡng cầu, -
Bridge design
thiết kế cầu, -
Bridge design for one traffic lane
cầu cho một làn xe, -
Bridge design for two or more traffic lanes
cầu cho 2 hay nhiều làn xe, cầu cho hai hay nhiều làn xe, -
Bridge desk
phần xe chạy trên cầu, -
Bridge desk (ing)
tấm lát cầu, ván lát cầu, -
Bridge diagram
sơ đồ cầu, sơ đồ cầu, -
Bridge draw down depth
độ chênh mực nước giữa trước và sau trụ cầu, -
Bridge end
đầu cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.