- Từ điển Anh - Việt
Bristly
Nghe phát âmMục lục |
/´brisli/
Thông dụng
Tính từ
Đầy lông cứng
Như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bristol board
Danh từ: giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...) -
Bristol fashion
Danh từ: (hành hải) trật tự chỉnh tề, -
Britain, British
nước anh, -
Britannia
Danh từ: (thơ ca) nước anh (nhân cách hoá), hợp kim britannia, -
Britannia inetal
hợp kim britannia, -
Britannia joint
mối nối britannia, -
Britannic
/ bri´tænik /, Tính từ: (thuộc) nước anh, his britannic majesty, vua anh, her britannic majesty, nữ hoàng... -
Britannica coins
những đồng tiền britanica, -
Britannicus
(chứng) co thắt cơ ớ người cứu hỏa, -
Briticism
/ ´briti¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc anh, -
British
/ ´britiʃ /, Tính từ: thuộc về nước anh, Danh từ: the british người... -
British (standard) fine thread
ren bước nhỏ hệ anh, -
British (standard) pipe straight thread
ren ống trụ hệ anh, -
British (standard) pipe taper thread
ren ống côn hệ anh, -
British Airways
công ty hàng không anh, -
British Approvals Board for Telecommunications (BABT)
hội đồng phê chuẩn viễn thông anh, -
British Association (standard) thread
ren hệ mét cho vít nhỏ, ren hệ anh, -
British Association screw thread
ren vít theo tiêu chuẩn anh, ren vít hệ anh, -
British Broadcasting Corporation
công ty phát thanh anh, -
British Broadcasting Corporation (BBC)
tập đoàn phát thanh truyền hình anh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.